Có 1 kết quả:
孝敬 xiào jìng ㄒㄧㄠˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lễ phép, tôn trọng
Từ điển Trung-Anh
(1) to show filial respect
(2) to give presents (to one's elders or superiors)
(3) to support one's aged parents
(2) to give presents (to one's elders or superiors)
(3) to support one's aged parents
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0