Có 1 kết quả:

孝敬 xiào jìng ㄒㄧㄠˋ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

lễ phép, tôn trọng

Từ điển Trung-Anh

(1) to show filial respect
(2) to give presents (to one's elders or superiors)
(3) to support one's aged parents

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0